Có 2 kết quả:

新瓶旧酒 xīn píng jiù jiǔ ㄒㄧㄣ ㄆㄧㄥˊ ㄐㄧㄡˋ ㄐㄧㄡˇ新瓶舊酒 xīn píng jiù jiǔ ㄒㄧㄣ ㄆㄧㄥˊ ㄐㄧㄡˋ ㄐㄧㄡˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

old wine in a new bottle (idiom)

Từ điển Trung-Anh

old wine in a new bottle (idiom)