Có 2 kết quả:
新瓶旧酒 xīn píng jiù jiǔ ㄒㄧㄣ ㄆㄧㄥˊ ㄐㄧㄡˋ ㄐㄧㄡˇ • 新瓶舊酒 xīn píng jiù jiǔ ㄒㄧㄣ ㄆㄧㄥˊ ㄐㄧㄡˋ ㄐㄧㄡˇ
xīn píng jiù jiǔ ㄒㄧㄣ ㄆㄧㄥˊ ㄐㄧㄡˋ ㄐㄧㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
old wine in a new bottle (idiom)
Bình luận 0
xīn píng jiù jiǔ ㄒㄧㄣ ㄆㄧㄥˊ ㄐㄧㄡˋ ㄐㄧㄡˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
old wine in a new bottle (idiom)
Bình luận 0